1. Kiểm tra đánh giá năng lực chuyên môn (phỏng vấn) |
||||||||
STT |
Mã số HS |
Họ tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Môn học cần bổ sung kiến thức |
Ngành dự thi |
|
1 |
BA22102 |
Trương Phước |
Đại |
14/12/1983 |
TP.HCM |
Nam |
Không |
Quản trị kinh doanh |
2 |
BA22105 |
Trần Thanh |
Hiếu |
24/01/1981 |
An Giang |
Nam |
Quản trị nhân sự |
Quản trị kinh doanh |
3 |
BA22106 |
Trần Minh |
Luân |
08/11/1992 |
TP.HCM |
Nam |
Quản trị học |
Quản trị kinh doanh |
4 |
BA22107 |
Lê Minh |
Triết |
25/10/1996 |
TP.HCM |
Nam |
Quản trị nhân sự |
Quản trị kinh doanh |
5 |
IT22101 |
Huỳnh Văn |
Hải |
31/3/1986 |
TP.HCM |
Nam |
Không |
Công nghệ thông tin |
6 |
IT22102 |
Nguyễn Đức |
Huy |
23/7/1999 |
TP.HCM |
Nam |
Không |
Công nghệ thông tin |
7 |
IT22106 |
Nguyễn Nhựt |
Tấn |
03/5/1989 |
Tiền Giang |
Nam |
Không |
Công nghệ thông tin |
8 |
IT22107 |
Nguyễn Duy |
Quang |
17/4/1981 |
Bình Thuận |
Nam |
Cơ sở dữ liệu |
Công nghệ thông tin |
2. Kiểm tra đánh giá năng lực tiếng Anh (thi nghe và tự luận) |
||||||||
STT |
Mã số HS |
Họ tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Giới tính |
Ngành dự thi |
Ghi chú | |
1 |
BA22101 |
Hà Quốc |
Bảo |
25/11/1995 |
TP.HCM |
Nam |
Quản trị kinh doanh |
|
2 |
BA22102 |
Trương Phước |
Đại |
14/12/1983 |
TP.HCM |
Nam |
Quản trị kinh doanh |
|
3 |
BA22103 |
Lê Thị Hải |
Hà |
08/4/1996 |
Lâm Đồng |
Nữ |
Quản trị kinh doanh |
|
4 |
BA22104 |
Lê Đại |
Nhân |
21/10/1998 |
Đồng Nai |
Nam |
Quản trị kinh doanh |
|
5 |
BA22105 |
Trần Thanh |
Hiếu |
24/01/1981 |
An Giang |
Nam |
Quản trị kinh doanh |
|
6 |
BA22106 |
Trần Minh |
Luân |
08/11/1992 |
TP.HCM |
Nam |
Quản trị kinh doanh |
|
7 |
BA22107 |
Lê Minh |
Triết |
25/10/1996 |
TP.HCM |
Nam |
Quản trị kinh doanh |
|
8 |
IT22101 |
Huỳnh Văn |
Hải |
31/3/1986 |
TP.HCM |
Nam |
Công nghệ thông tin |
|
9 |
IT22102 |
Nguyễn Đức |
Huy |
23/7/1999 |
TP.HCM |
Nam |
Công nghệ thông tin |
|
10 |
IT22103 |
Bùi Mạnh |
Khang |
24/6/1997 |
TP.HCM |
Nam |
Công nghệ thông tin |
|
11 |
IT22104 |
Huỳnh Vũ |
Lê |
09/9/1997 |
Bình Thuận |
Nam |
Công nghệ thông tin |
|
12 |
IT22105 |
Phạm Tấn |
Lộc |
20/7/1998 |
Long An |
Nam |
Công nghệ thông tin |
|
13 |
IT22106 |
Nguyễn Nhựt |
Tấn |
03/5/1989 |
Tiền Giang |
Nam |
Công nghệ thông tin |
|
14 |
IT22107 |
Nguyễn Duy |
Quang |
17/4/1981 |
Bình Thuận |
Nam |
Công nghệ thông tin |